Có 2 kết quả:

搖晃 dao hoảng摇晃 dao hoảng

1/2

dao hoảng

phồn thể

Từ điển phổ thông

nao núng, nản chí, dao động trong lòng

Bình luận 0

dao hoảng

giản thể

Từ điển phổ thông

nao núng, nản chí, dao động trong lòng

Bình luận 0